Các loại Tylenol trong hình có thành phần chính là Acetaminophen, một chất giảm đau và hạ sốt không steroid (NSAID). Dưới đây là công dụng chi tiết của từng loại:
- Tylenol Extra Strength (Acetaminophen 500 mg):
- Giảm đau nhanhcho các cơn đau từ nhẹ đến trung bình, như:
- Đau đầu.
- Đau cơ.
- Đau lưng.
- Đau do viêm khớp nhẹ.
- Đau răng.
- Hạ sốt hiệu quả trong trường hợp sốt nhẹ hoặc sốt cao.
- Thích hợp để dùng khi cần giảm đau nhanh nhưng không kéo dài lâu.
- Tylenol 8HR Arthritis Pain (Acetaminophen 650 mg, extended-release):
- Giảm đau kéo dài lên đến 8 giờ, nhờ công thức phóng thích chậm.
- Được sử dụng cho các cơn đau mãn tính hoặc đau kéo dài như:
- Đau do viêm khớp, đau xương khớp.
- Đau lưng mãn tính.
- Đau cơ kéo dài.
- Phù hợp cho những người cần kiểm soát đau trong thời gian dài hơn mà không phải dùng thuốc thường xuyên.
- Tylenol Rapid Release Gels (Acetaminophen 500 mg):
- Giảm đau nhanh chóng, nhờ công thức gel dễ tan.
- Hiệu quả cho các cơn đau cần giảm nhanh, như:
- Đau đầu.
- Đau răng.
- Đau cơ.
- Đau lưng.
- Đau do căng thẳng.
- Hạ sốt hiệu quả trong thời gian ngắn.
Tóm lại, cả ba loại Tylenol đều có công dụng chính là giảm đau và hạ sốt, nhưng sự khác nhau nằm ở thời gian tác dụng và loại cơn đau mà chúng nhắm đến. Tylenol Extra Strength và Rapid Release phù hợp cho các cơn đau ngắn hạn, trong khi Tylenol 8HR Arthritis Pain phù hợp cho các cơn đau kéo dài và mãn tính.